TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45011. rescript sự viết lại, bản viết lại

Thêm vào từ điển của tôi
45012. scrag người gầy khẳng khiu; súc vật g...

Thêm vào từ điển của tôi
45013. solarize (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi qu...

Thêm vào từ điển của tôi
45014. diamond cement chất gắn kim cương

Thêm vào từ điển của tôi
45015. entomotomy (động vật học) giải phẫu sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi
45016. goad gậy nhọn (để thúc trâu bò...)

Thêm vào từ điển của tôi
45017. gyp người hầu (ở trường đại học Căm...

Thêm vào từ điển của tôi
45018. unperjured không có tội khai man trước toà

Thêm vào từ điển của tôi
45019. histology (sinh vật học) mô học, khoa ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
45020. inevitability tính không thể tránh được, tính...

Thêm vào từ điển của tôi