TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: inconsolability

/'inkən,soulə'biliti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được