44921.
cream cheese
phó mát làm bằng sữa không gạn ...
Thêm vào từ điển của tôi
44922.
diathermancy
(vật lý) tính thấu nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
44923.
diplomaed
có bằng cấp, có văn bằng
Thêm vào từ điển của tôi
44924.
electorship
tư cách cử tri
Thêm vào từ điển của tôi
44925.
fire-plug
(viết tắt) F.P. chỗ lắp vòi rồn...
Thêm vào từ điển của tôi
44927.
inaccessibility
sự không tới được, sự không tới...
Thêm vào từ điển của tôi
44928.
pitchman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán...
Thêm vào từ điển của tôi
44930.
sharp-cut
sắc cạnh
Thêm vào từ điển của tôi