TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44921. solidification sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông...

Thêm vào từ điển của tôi
44922. splay-foot người có chân bẹt vẹo ra

Thêm vào từ điển của tôi
44923. anthropomorphism thuyết hình người

Thêm vào từ điển của tôi
44924. foster-daughter con gái nuôi

Thêm vào từ điển của tôi
44925. inaction sự không hoạt động, sự thiếu ho...

Thêm vào từ điển của tôi
44926. libellant (pháp lý) người đứng đơn, nguyê...

Thêm vào từ điển của tôi
44927. pentavalence (hoá học) hoá trị năm

Thêm vào từ điển của tôi
44928. screenings tạp vật còn lại; sau khi sàng (...

Thêm vào từ điển của tôi
44929. sluice cửa cống, cống

Thêm vào từ điển của tôi
44930. splay-footed người có chân bẹt vẹo ra

Thêm vào từ điển của tôi