TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44911. continuator người làm tiếp, người viết tiếp...

Thêm vào từ điển của tôi
44912. entwist vặn xoắn

Thêm vào từ điển của tôi
44913. fire-place lò sưởi

Thêm vào từ điển của tôi
44914. kennel ration (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mó...

Thêm vào từ điển của tôi
44915. locatable có thể xác định đúng vị trí, có...

Thêm vào từ điển của tôi
44916. malleableness tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn

Thêm vào từ điển của tôi
44917. radioactivation sự kích hoạt phóng xạ

Thêm vào từ điển của tôi
44918. tankard cốc vại, ca (có nắp, để uống bi...

Thêm vào từ điển của tôi
44919. ulnae (giải phẫu) xương trụ

Thêm vào từ điển của tôi
44920. ajog đi nước kiệu nhỏ (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi