TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44931. unchurch (tôn giáo) rút phép thông công;...

Thêm vào từ điển của tôi
44932. unicorn-fish (thần thoại,thần học) con kỳ lâ...

Thêm vào từ điển của tôi
44933. wynd (Ê-cốt) đường phố có cây hai bê...

Thêm vào từ điển của tôi
44934. importunity sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
44935. landloper người lang thang, ma cà rồng

Thêm vào từ điển của tôi
44936. methodise sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp...

Thêm vào từ điển của tôi
44937. minar đài tháp nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
44938. squirehood cương vị địa chủ

Thêm vào từ điển của tôi
44939. sybaritic thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

Thêm vào từ điển của tôi
44940. uncinate có móc

Thêm vào từ điển của tôi