44442.
prelatic
(thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám ...
Thêm vào từ điển của tôi
44443.
arcadian
(thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
44444.
carmine
chất đỏ son
Thêm vào từ điển của tôi
44445.
investigational
(thuộc) sự điều tra nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
44446.
mamilla
núm vú, đầu vú
Thêm vào từ điển của tôi
44447.
mulish
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ư...
Thêm vào từ điển của tôi
44449.
phonotypic
(thuộc) lối in phiên âm
Thêm vào từ điển của tôi
44450.
prelatical
(thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám ...
Thêm vào từ điển của tôi