44411.
insipient
ngu ngốc, khờ dại
Thêm vào từ điển của tôi
44412.
limy
dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụ...
Thêm vào từ điển của tôi
44413.
pitchman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán...
Thêm vào từ điển của tôi
44414.
quarto
khổ bốn (của một tờ giấy xếp là...
Thêm vào từ điển của tôi
44415.
ringleted
có những món tóc quăn
Thêm vào từ điển của tôi
44416.
sharp-cut
sắc cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
44417.
toxicosis
chứng nhiễm độc
Thêm vào từ điển của tôi
44419.
lour
sự cau mày
Thêm vào từ điển của tôi
44420.
macerator
người ngâm, người giầm, máy ngâ...
Thêm vào từ điển của tôi