TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44391. latency sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm ...

Thêm vào từ điển của tôi
44392. measurelessness tính không đo được, tính không ...

Thêm vào từ điển của tôi
44393. pentamerous có năm phần; chia làm năm

Thêm vào từ điển của tôi
44394. radio-controlled (được) điều khiển bằng rađiô

Thêm vào từ điển của tôi
44395. stylize làm đúng kiểu

Thêm vào từ điển của tôi
44396. dissidence mối bất đồng

Thêm vào từ điển của tôi
44397. explorative để thăm dò, để thám hiểm

Thêm vào từ điển của tôi
44398. fire-opal (khoáng chất) opan lửa

Thêm vào từ điển của tôi
44399. gallows-tree giá treo c

Thêm vào từ điển của tôi
44400. laic không theo đạo thế tục, phi giá...

Thêm vào từ điển của tôi