44371.
insignificance
tính không quan trọng, tính tầm...
Thêm vào từ điển của tôi
44373.
rush candle
cây nến lõi bấc ((cũng) rushlig...
Thêm vào từ điển của tôi
44374.
vamper
người vá víu chắp vá
Thêm vào từ điển của tôi
44375.
whipper-snapper
(thông tục) nhóc con bắng nhắng...
Thêm vào từ điển của tôi
44376.
back-talk
(thông tục) lời cãi lại
Thêm vào từ điển của tôi
44377.
ebullition
sự sôi, sự sủi
Thêm vào từ điển của tôi
44378.
eudemonist
(triết học) người theo chủ nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
44379.
gobbledegook
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lố...
Thêm vào từ điển của tôi
44380.
limn
(từ cổ,nghĩa cổ) vẽ
Thêm vào từ điển của tôi