4391.
radiation
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả r...
Thêm vào từ điển của tôi
4393.
commission
lệnh, mệnh lệnh
Thêm vào từ điển của tôi
4394.
goner
(từ lóng) người hư hỏng, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
4396.
lateral
ở bên
Thêm vào từ điển của tôi
4397.
water-buffalo
(động vật học) con trâu
Thêm vào từ điển của tôi
4398.
commoner
người bình dân
Thêm vào từ điển của tôi
4399.
becoming
vừa, hợp, thích hợp, xứng
Thêm vào từ điển của tôi
4400.
cheerio
(từ lóng) chào anh!, chào cậu!,...
Thêm vào từ điển của tôi