Từ: mechanism
/'mekənizm/
-
danh từ
máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the mechanism of government
cơ cấu chính quyền
-
kỹ thuật, kỹ xảo
the mechanism of a pianist
kỹ xảo của một người chơi pianô
-
(triết học) thuyết cơ giới