Từ: compliment
-
danh từ
lời khen, lời ca tụng
to pay (make) a compliment to somebody
khen ngợi ai; ca tụng ai
-
(số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
give him my compliments
xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
with Mr. X's compliments
với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
-
(từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng
-
tặng quà lại
-
động từ
khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
to compliment somebody on something
khen ngợi ai về cái gì
-
(từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu
to compliment somebody with something
biếu ai cái gì
Cụm từ/thành ngữ
to angle (fish) for compliments
câu lời khen
compliments of the season
lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
to return the compliments
đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
Từ gần giống