TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4361. lexical meaning nghĩa từ vựng

Thêm vào từ điển của tôi
4362. intention ý định, mục đích

Thêm vào từ điển của tôi
4363. dissolve rã ra, tan rã, phân huỷ

Thêm vào từ điển của tôi
4364. flog quần quật

Thêm vào từ điển của tôi
4365. monsoon gió mùa

Thêm vào từ điển của tôi
4366. republic nước cộng hoà; nền cộng hoà

Thêm vào từ điển của tôi
4367. soil-pipe ống dẫn nước phân (trong hố tiê...

Thêm vào từ điển của tôi
4368. orientation sự định hướng

Thêm vào từ điển của tôi
4369. consideration sự cân nhắc, sự suy xét, sự ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
4370. contain chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao...

Thêm vào từ điển của tôi