TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: promotion

/promotion/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp

    to win (obtain, gain, earn) promotion

    được thăng chức, được thăng cấp

  • sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích

    to form a society for the promotion of science

    thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học

    the promotion of production

    sự đẩy mạnh sản xuất

  • sự đề xướng, sự sáng lập

  • sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)