TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flog

/flog/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    quần quật

  • (từ lóng) đánh thắng

  • (từ lóng) bán

  • quăng đi quăng lại (cấp cứu)

    Cụm từ/thành ngữ

    to flog a dead horse

    phi công vô ích

    to flog laziness out of somebody

    đánh cho ai mất lười

    to flog learning into somebody

    đánh để bắt ai phải học