4311.
cellar
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
Thêm vào từ điển của tôi
4312.
supper
bữa cơm tối
Thêm vào từ điển của tôi
4313.
surgeon
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thu...
Thêm vào từ điển của tôi
4314.
sooner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
4315.
mankind
loài người, nhân loại
Thêm vào từ điển của tôi
4316.
applicable
có thể dùng được, có thể áp dụn...
Thêm vào từ điển của tôi
4317.
clinical
(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bện...
Thêm vào từ điển của tôi
4318.
testimony
sự chứng nhận, sự nhận thực; lớ...
Thêm vào từ điển của tôi
4319.
off limits
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
4320.
sympathy
sự thông cảm; sự đồng tình
Thêm vào từ điển của tôi