Từ: representation
/,reprizen'teiʃn/
-
danh từ
sự tiêu biểu, sự tượng trưng
-
sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện
-
sự miêu tả, sự hình dung
-
sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
-
((thường) số nhiều) lời phản kháng
to make representations to somebody
phản kháng ai
-
(toán học) sự biểu diễn
graphical representation
sự biểu diễn bằng đồ thị
Từ gần giống