Từ: heroic
/hi'rouik/
-
tính từ
anh hùng
heroic deeds
chiến công anh hùng
a heroic people
một dân tộc anh hùng
-
quả cảm, dám làm việc lớn
-
kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường
a statue of heroic size
một bức tượng to lớn khác thường
-
danh từ
câu thơ trong bài ca anh hùng
-
(số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
Từ gần giống