43171.
syncope
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng ...
Thêm vào từ điển của tôi
43172.
unfitting
không thích hợp; không vừa (quầ...
Thêm vào từ điển của tôi
43173.
aqua regia
(hoá học) nước cường
Thêm vào từ điển của tôi
43174.
gymnasia
(thể dục,thể thao) phòng tập th...
Thêm vào từ điển của tôi
43175.
purpuric
(y học) (thuộc) bệnh ban xuất h...
Thêm vào từ điển của tôi
43176.
rashness
tính hấp tấp, tính vội vàng
Thêm vào từ điển của tôi
43177.
ventriloquist
người nói tiếng bụng
Thêm vào từ điển của tôi
43178.
dataller
người làm công nhật
Thêm vào từ điển của tôi
43179.
interpage
in vào trang ở giữa; thêm vào t...
Thêm vào từ điển của tôi
43180.
obstinate
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...
Thêm vào từ điển của tôi