43151.
azimuth
góc phương vị
Thêm vào từ điển của tôi
43152.
ill-wisher
người cầu điều xấu (cho người k...
Thêm vào từ điển của tôi
43153.
ironist
người hay nói mỉa, người hay mỉ...
Thêm vào từ điển của tôi
43154.
preciosity
tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
43155.
taxonomic
(thuộc) phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
43156.
apprehensible
hiểu rõ được, tính thấy rõ được...
Thêm vào từ điển của tôi
43157.
diachulum
(y học) thuốc dán chì oxyt
Thêm vào từ điển của tôi
43158.
jinn
...
Thêm vào từ điển của tôi
43159.
ransomer
người nộp tiền chuộc
Thêm vào từ điển của tôi
43160.
rome
thành La mã
Thêm vào từ điển của tôi