43041.
eschatological
(tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt t...
Thêm vào từ điển của tôi
43042.
glaziery
nghề lắp kính
Thêm vào từ điển của tôi
43043.
millet
(thực vật học) cây kê
Thêm vào từ điển của tôi
43044.
resthome
nhà nghỉ
Thêm vào từ điển của tôi
43045.
stonecrop
(thực vật học) cỏ cảnh thiên
Thêm vào từ điển của tôi
43046.
unheeding
(+ to) không chú ý (đến), không...
Thêm vào từ điển của tôi
43047.
eschatology
(tôn giáo) thuyết mạt thế
Thêm vào từ điển của tôi
43048.
furcation
sự phân nhánh
Thêm vào từ điển của tôi
43049.
state-house
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi họp nghị v...
Thêm vào từ điển của tôi
43050.
whomever
ai, người nào; bất cứ ai, bất c...
Thêm vào từ điển của tôi