43051.
block-system
(ngành đường sắt) hệ thống tín ...
Thêm vào từ điển của tôi
43052.
eschatological
(tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt t...
Thêm vào từ điển của tôi
43053.
glaziery
nghề lắp kính
Thêm vào từ điển của tôi
43054.
millet
(thực vật học) cây kê
Thêm vào từ điển của tôi
43055.
resthome
nhà nghỉ
Thêm vào từ điển của tôi
43056.
stonecrop
(thực vật học) cỏ cảnh thiên
Thêm vào từ điển của tôi
43057.
unheeding
(+ to) không chú ý (đến), không...
Thêm vào từ điển của tôi
43058.
eschatology
(tôn giáo) thuyết mạt thế
Thêm vào từ điển của tôi
43059.
furcation
sự phân nhánh
Thêm vào từ điển của tôi
43060.
state-house
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi họp nghị v...
Thêm vào từ điển của tôi