TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43051. amethystine (thuộc) thạch anh tím, bằng thạ...

Thêm vào từ điển của tôi
43052. call-number số dây nói, số điện thoại

Thêm vào từ điển của tôi
43053. circumstantiate xác minh bằng những chi tiết

Thêm vào từ điển của tôi
43054. frazzle sự mệt rã rời, sự kiệt quệ

Thêm vào từ điển của tôi
43055. steam-box (kỹ thuật) hộp hơi

Thêm vào từ điển của tôi
43056. tubulure (hoá học) miệng để lắp ống (ở b...

Thêm vào từ điển của tôi
43057. egocentrism thuyết (cho) mình là trung tâm

Thêm vào từ điển của tôi
43058. muteness sự câm, sự thầm lặng, sự lặng t...

Thêm vào từ điển của tôi
43059. panorama bức tranh cuộn tròn dở lần lần ...

Thêm vào từ điển của tôi
43060. peristaltic (sinh vật học) nhu động

Thêm vào từ điển của tôi