41252.
unimposing
không oai, không oai nghiêm, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
41253.
abysm
(thơ ca) (như) abyss
Thêm vào từ điển của tôi
41254.
burr-drill
(y học) máy khoan răng
Thêm vào từ điển của tôi
41255.
hurricane-bird
(động vật học) chim chiến, chim...
Thêm vào từ điển của tôi
41256.
reimport
nhập khẩu lại
Thêm vào từ điển của tôi
41257.
sopor
(y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê ...
Thêm vào từ điển của tôi
41258.
beef-witted
ngu đần, ngu như bò
Thêm vào từ điển của tôi
41259.
denarius
đồng đơnariut (tiền La-mã)
Thêm vào từ điển của tôi
41260.
flitch
thịt hông lợn ướp muối và hun k...
Thêm vào từ điển của tôi