41161.
schoolhouse
trường sở (ở nông thôn)
Thêm vào từ điển của tôi
41162.
seventieth
thứ bảy mươi
Thêm vào từ điển của tôi
41163.
areca
(thực vật học) cây cau
Thêm vào từ điển của tôi
41164.
kiln-dry
nung trong lò (vôi, gạch...)
Thêm vào từ điển của tôi
41165.
oxalis
(thực vật học) giống chua me đấ...
Thêm vào từ điển của tôi
41166.
anagrammatist
người giỏi viết theo lối đảo ch...
Thêm vào từ điển của tôi
41167.
biped
có hai chân (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi
41168.
cleistogamic
(thực vật học) thụ tinh hoa ngậ...
Thêm vào từ điển của tôi
41169.
diffident
thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụ...
Thêm vào từ điển của tôi
41170.
dolorous
(thơ ca) đau buồn, đau thương, ...
Thêm vào từ điển của tôi