TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41151. misprise khinh rẻ, coi khinh

Thêm vào từ điển của tôi
41152. unmerited không đáng, không xứng đáng

Thêm vào từ điển của tôi
41153. witless ngu đần, đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
41154. prankish hay chơi ác, hay chơi khăm, hay...

Thêm vào từ điển của tôi
41155. reoder đặt mua lại

Thêm vào từ điển của tôi
41156. stateside (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
41157. consolatory an ủi, giải khuây, làm nguôi lò...

Thêm vào từ điển của tôi
41158. culturist người làm ruộng, người trồng tr...

Thêm vào từ điển của tôi
41159. dolmen (khảo cổ học) mộ đá

Thêm vào từ điển của tôi
41160. recork đóng nút lại (chai)

Thêm vào từ điển của tôi