41131.
slavish
có tính chất nô lệ, khúm núm, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
41132.
communard
chiến sĩ công xã Pa-ri
Thêm vào từ điển của tôi
41133.
epicentrum
(như) epicentre
Thêm vào từ điển của tôi
41134.
ground-man
(thể dục,thể thao) người coi sâ...
Thêm vào từ điển của tôi
41135.
hair-cut
sự cắt tóc
Thêm vào từ điển của tôi
41136.
sand-bag
túi cát, bao cát
Thêm vào từ điển của tôi
41137.
archway
cổng tò vò
Thêm vào từ điển của tôi
41138.
editorialize
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận
Thêm vào từ điển của tôi
41139.
promontory
(địa lý,địa chất) mũi đất
Thêm vào từ điển của tôi
41140.
laurelled
được vinh hiển, được vẻ vang
Thêm vào từ điển của tôi