40481.
recalcitration
tính hay câi lại, tính hay chốn...
Thêm vào từ điển của tôi
40482.
sound-hole
lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
40484.
desultoriness
tính rời rạc, tính không mạch l...
Thêm vào từ điển của tôi
40486.
expiable
có thể chuộc được, có thể đền đ...
Thêm vào từ điển của tôi
40487.
fire-basket
lò than hồng
Thêm vào từ điển của tôi
40488.
knapper
người đập đá
Thêm vào từ điển của tôi
40489.
out of pocket
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu tiền, tú...
Thêm vào từ điển của tôi
40490.
seismoscopic
(thuộc) kính địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi