TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40321. exorbitancy mức quá cao (giá...); sự đòi hỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
40322. half-pay nửa lương

Thêm vào từ điển của tôi
40323. pellicular (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) mà...

Thêm vào từ điển của tôi
40324. replenishment sự làm đầy, sự cung cấp thêm, s...

Thêm vào từ điển của tôi
40325. self-realization sự phát triển năng khiếu bản th...

Thêm vào từ điển của tôi
40326. unneedful không cần, không cần thiết; vô ...

Thêm vào từ điển của tôi
40327. veld thảo nguyên (Nam phi)

Thêm vào từ điển của tôi
40328. ballet ba lê, kịch múa

Thêm vào từ điển của tôi
40329. calefacient (y học) làm ấm, làm nóng

Thêm vào từ điển của tôi
40330. gas-take máy gom khí

Thêm vào từ điển của tôi