TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cajole

/kə'dʤoul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    tán tỉnh, phỉnh phờ

    to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody

    tán tỉnh ai lấy cái gì

    to cajole somebody into doing something

    phỉnh phờ ai làm việc gì