40291.
pancratist
(thể dục,thể thao) đô vật môn t...
Thêm vào từ điển của tôi
40292.
ambs-ace
hai con "một" (đánh súc sắc)
Thêm vào từ điển của tôi
40293.
annulation
sự kết thành vòng
Thêm vào từ điển của tôi
40294.
coverture
sự che chở
Thêm vào từ điển của tôi
40295.
heraldic
(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
40296.
spifflication
(từ lóng) sự đánh nhừ tử
Thêm vào từ điển của tôi
40297.
torpids
cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trườ...
Thêm vào từ điển của tôi
40298.
caryopsis
(thực vật học) quả thóc
Thêm vào từ điển của tôi
40299.
discalced
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Thêm vào từ điển của tôi