40281.
optative
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong...
Thêm vào từ điển của tôi
40282.
bloodiness
tính tàn bạo, tính khát máu, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
40283.
enormity
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
Thêm vào từ điển của tôi
40284.
innuendo
lời ám chi, lời nói bóng nói gi...
Thêm vào từ điển của tôi
40285.
abstractedly
trừu tượng; lý thuyết
Thêm vào từ điển của tôi
40287.
sutler
(quân sự) người bán hàng căng t...
Thêm vào từ điển của tôi
40288.
zoopsychologic
(thuộc) tâm lý học động vật
Thêm vào từ điển của tôi
40289.
bestead
giúp đỡ, giúp ích cho
Thêm vào từ điển của tôi
40290.
brambling
(động vật học) chim xẻ núi
Thêm vào từ điển của tôi