40251.
subgroup
(sinh vật học) phân nhóm
Thêm vào từ điển của tôi
40252.
avouch
đảm bảo
Thêm vào từ điển của tôi
40253.
epigram
thơ trào phúng
Thêm vào từ điển của tôi
40254.
extinguishment
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
40255.
lumber-room
buồng chứa những đồ tập tàng; b...
Thêm vào từ điển của tôi
40257.
tiresome
mệt nhọc, làm mệt
Thêm vào từ điển của tôi
40258.
burgeon
(thơ ca) chồi (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
40259.
extirpate
nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ......
Thêm vào từ điển của tôi
40260.
exhumation
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi