TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40301. mistiness tình trạng mù sương

Thêm vào từ điển của tôi
40302. aide-de-camp (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ qu...

Thêm vào từ điển của tôi
40303. baleful (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
40304. dampen làm nản chí, làm nản lòng, làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
40305. ill-boding báo điềm gỡ, mang điềm xấu

Thêm vào từ điển của tôi
40306. indue mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen)...

Thêm vào từ điển của tôi
40307. harmfulness sự có hại; tính gây tai hại

Thêm vào từ điển của tôi
40308. unsling cởi dây đeo, cởi dây móc

Thêm vào từ điển của tôi
40309. ribald tục tĩu, thô tục (lời nói, ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
40310. rubicundity màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào

Thêm vào từ điển của tôi