3401.
recharge
nạp lại
Thêm vào từ điển của tôi
3402.
reign
triều đại, triều
Thêm vào từ điển của tôi
3403.
cereal
(thuộc) ngũ cốc
Thêm vào từ điển của tôi
3404.
theme song
bài hát chủ đề ((thường) nhắc đ...
Thêm vào từ điển của tôi
3405.
ethereal
cao tít tầng mây, trên thinh kh...
Thêm vào từ điển của tôi
3406.
gently
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Thêm vào từ điển của tôi
3407.
assistant
người giúp đỡ, người phụ tá
Thêm vào từ điển của tôi
3408.
contractor
thầu khoán, người đấu thầu, ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
3409.
swipe
(thể dục,thể thao) cú đánh mạnh...
Thêm vào từ điển của tôi
3410.
rename
đổi tên, thay tên (người, đường...
Thêm vào từ điển của tôi