Từ: fighting
/'faitiɳ/
-
danh từ
sự chiến đấu, sự đánh nhau
-
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
-
tính từ
chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
Từ gần giống