TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pray

/prei/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    cầu, cầu nguyện

    to pray [to] God

    cầu Chúa, cầu trời

  • khẩn cầu, cầu xin

    to pray somebody for something

    cầu xin ai cái gì

  • xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)

    pray be seated

    mời ngồi

    what's the use of that pray?

    xin cho hay cái đó để làm gì?