TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

33051. deflux triều xuống

Thêm vào từ điển của tôi
33052. precipitate (hoá học) chất kết tủa, chất lắ...

Thêm vào từ điển của tôi
33053. shadow factory nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy d...

Thêm vào từ điển của tôi
33054. dapple-grey đốm xám

Thêm vào từ điển của tôi
33055. scorbutic (y học) (thuộc) scobut

Thêm vào từ điển của tôi
33056. choleraic (thuộc) dịch tả

Thêm vào từ điển của tôi
33057. straggling rời rạc, lộn xộn, không theo hà...

Thêm vào từ điển của tôi
33058. seep rỉ ra, thấm qua

Thêm vào từ điển của tôi
33059. typhoidal (y học) (thuộc) bệnh thương hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
33060. choosy (thông tục) hay kén cá chọn can...

Thêm vào từ điển của tôi