TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

33021. scorbutic (y học) (thuộc) scobut

Thêm vào từ điển của tôi
33022. choleraic (thuộc) dịch tả

Thêm vào từ điển của tôi
33023. straggling rời rạc, lộn xộn, không theo hà...

Thêm vào từ điển của tôi
33024. seep rỉ ra, thấm qua

Thêm vào từ điển của tôi
33025. typhoidal (y học) (thuộc) bệnh thương hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
33026. choosy (thông tục) hay kén cá chọn can...

Thêm vào từ điển của tôi
33027. flagellum (sinh vật học) roi

Thêm vào từ điển của tôi
33028. wind-swept lộng gió

Thêm vào từ điển của tôi
33029. thermometrical (thuộc) đo nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
33030. kitchen garden vườn rau

Thêm vào từ điển của tôi