32901.
diffusiveness
tính khuếch tán (ánh sáng)
Thêm vào từ điển của tôi
32902.
eeriness
sự sợ sệt vì mê tín
Thêm vào từ điển của tôi
32903.
life-interest
quyền được hưởng tài sản hết đờ...
Thêm vào từ điển của tôi
32904.
pettishness
tính cau có; tính cáu kỉnh, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
32905.
wyandotte
giống gà vianđôt
Thêm vào từ điển của tôi
32906.
grub-hoe
cuốc chim (để xới, bới củ, đánh...
Thêm vào từ điển của tôi
32907.
spoon-meat
thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ c...
Thêm vào từ điển của tôi
32908.
rakehelly
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời ph...
Thêm vào từ điển của tôi
32909.
nervure
gân (lá cây, cánh sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
32910.
fractiousness
tính cứng đầu cứng cổ, tính bướ...
Thêm vào từ điển của tôi