TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32871. homeopathic (y học) (thuộc) phép chữa vi lư...

Thêm vào từ điển của tôi
32872. memo sự ghi để nhớ

Thêm vào từ điển của tôi
32873. spiling cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọ...

Thêm vào từ điển của tôi
32874. titubation (y học) sự đi lảo đảo, sự loạng...

Thêm vào từ điển của tôi
32875. ligation (y học) sự buộc, sự thắt

Thêm vào từ điển của tôi
32876. symbiosis (sinh vật học) sự cộng sinh

Thêm vào từ điển của tôi
32877. pinna (giải phẫu) loa tai

Thêm vào từ điển của tôi
32878. a posteriori theo phép quy nạp

Thêm vào từ điển của tôi
32879. one-man chỉ có một người, chỉ cần một n...

Thêm vào từ điển của tôi
32880. unobeyed không được vâng theo; không đượ...

Thêm vào từ điển của tôi