32881.
sacrificial
(thuộc) sự cúng thần; dùng để c...
Thêm vào từ điển của tôi
32882.
narcotic
làm mơ mơ màng màng
Thêm vào từ điển của tôi
32883.
lud
my lud thưa ngài chánh án (khi ...
Thêm vào từ điển của tôi
32884.
avidity
sự khao khát, sự thèm khát, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
32885.
drumhead
mặt trống, da trống
Thêm vào từ điển của tôi
32886.
focalization
sự tụ vào tiêu điểm
Thêm vào từ điển của tôi
32887.
untransportable
không thể chuyên chở được, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
32888.
neptunian
(thuộc) thần biển
Thêm vào từ điển của tôi
32889.
untraversable
không thể đi ngang qua được, kh...
Thêm vào từ điển của tôi