Từ: voodoo
/'vu:du:/
-
danh từ
sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật
-
người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo
-
động từ
làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài
Từ gần giống