32861.
imposthume
nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & ...
Thêm vào từ điển của tôi
32862.
unskilfulness
tính không khéo, tính vụng về
Thêm vào từ điển của tôi
32863.
plasmatic
(thuộc) huyết tương
Thêm vào từ điển của tôi
32864.
lunatical
người điên, người mất trí
Thêm vào từ điển của tôi
32865.
opulent
giàu có, phong phú
Thêm vào từ điển của tôi
32866.
phallus
tượng dương vật (để tôn thờ, bi...
Thêm vào từ điển của tôi
32867.
labor day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động ...
Thêm vào từ điển của tôi
32868.
cling
bám vào, dính sát vào, níu lấy
Thêm vào từ điển của tôi
32869.
physiognomic
(thuộc) gương mặt, (thuộc) nét ...
Thêm vào từ điển của tôi
32870.
homeopathic
(y học) (thuộc) phép chữa vi lư...
Thêm vào từ điển của tôi