TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32931. longan (thực vật học) cây nhãn

Thêm vào từ điển của tôi
32932. septicidal (thực vật học) cắt vách (quả)

Thêm vào từ điển của tôi
32933. sopor (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê ...

Thêm vào từ điển của tôi
32934. audiogram đồ thị nghe

Thêm vào từ điển của tôi
32935. unannealed không tôi thấu (thép); không lu...

Thêm vào từ điển của tôi
32936. supernal (thơ ca); (văn học) (thuộc) trờ...

Thêm vào từ điển của tôi
32937. titular giữ chức

Thêm vào từ điển của tôi
32938. unneeded không cần thiết, không cần dùng...

Thêm vào từ điển của tôi
32939. lithotomy (y học) thuật cắt sỏi

Thêm vào từ điển của tôi
32940. franglais từ ngữ Anh, Mỹ trong tiếng Phá...

Thêm vào từ điển của tôi