TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32471. hybridise cho lai giống; gây giống lai

Thêm vào từ điển của tôi
32472. inelastic không co dân, không đàn hồi

Thêm vào từ điển của tôi
32473. platonism (triết học) học thuyết Pla-ton

Thêm vào từ điển của tôi
32474. riding-hag (từ lóng) cơn ác mộng

Thêm vào từ điển của tôi
32475. totter lung lay, sắp đổ

Thêm vào từ điển của tôi
32476. scanning (truyền hình) bộ phân hình

Thêm vào từ điển của tôi
32477. dray xe bò không lá chắn (để chở hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
32478. impeachability sự có thể đặt thành vấn đề nghi...

Thêm vào từ điển của tôi
32479. lute (âm nhạc) đàn luýt

Thêm vào từ điển của tôi
32480. toucan (động vật học) chim tucăng

Thêm vào từ điển của tôi