32471.
chipper
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt b...
Thêm vào từ điển của tôi
32472.
innoxiousness
tính không độc, tính không hại
Thêm vào từ điển của tôi
32473.
trustfulness
tính hay tin cậy, tính hay tín ...
Thêm vào từ điển của tôi
32474.
bedpost
cột giường
Thêm vào từ điển của tôi
32475.
recta
(giải phẫu) ruột thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
32476.
regurgitate
ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
Thêm vào từ điển của tôi
32477.
antipopular
phản dân, hại dân
Thêm vào từ điển của tôi
32478.
unalterable
không thể thay đổi được, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
32479.
sjambok
roi da tê giác
Thêm vào từ điển của tôi
32480.
unsinew
(th ca) không làm cho cứng cáp,...
Thêm vào từ điển của tôi