32461.
charmeuse
xa tanh sacmơ
Thêm vào từ điển của tôi
32462.
discerptible
có thể bị xé rời
Thêm vào từ điển của tôi
32463.
donee
người nhận quà tặng
Thêm vào từ điển của tôi
32464.
finagler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa...
Thêm vào từ điển của tôi
32465.
iberian
(thuộc) I-bê-ri (xứ cũ gồm Bồ-d...
Thêm vào từ điển của tôi
32466.
tittle-tattle
chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê...
Thêm vào từ điển của tôi
32467.
zymase
(sinh vật học) zymaza
Thêm vào từ điển của tôi
32468.
overland
bằng đường bộ; qua đất liền
Thêm vào từ điển của tôi
32469.
psittacosis
(y học) bệnh virut vẹt
Thêm vào từ điển của tôi
32470.
seductiveness
tính chất quyến rũ, tính chất c...
Thêm vào từ điển của tôi