32461.
alimental
dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
32462.
hepatite
(khoáng chất) Hepatit
Thêm vào từ điển của tôi
32463.
omnipotence
quyền tuyệt đối, quyền vô hạn
Thêm vào từ điển của tôi
32464.
petulant
nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn ...
Thêm vào từ điển của tôi
32465.
phrenologist
nhà não tướng học
Thêm vào từ điển của tôi
32466.
silicosis
(y học) bệnh nhiễm bụi silic
Thêm vào từ điển của tôi
32467.
asphyxy
(y học) sự ngạt, trạng thái ngạ...
Thêm vào từ điển của tôi
32468.
opsonic
(y học) (thuộc) opxonin, có tác...
Thêm vào từ điển của tôi
32469.
squirelet
địa chủ nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
32470.
chipper
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt b...
Thêm vào từ điển của tôi