TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aquatics

/ə'kwætiks/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)