32451.
grumbly
hay càu nhàu
Thêm vào từ điển của tôi
32452.
bas-relief
(nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắ...
Thêm vào từ điển của tôi
32453.
overhoused
ở nhà quá rộng
Thêm vào từ điển của tôi
32454.
pericrania
(giải phẫu) màng quanh sọ
Thêm vào từ điển của tôi
32455.
anapaestic
(thuộc) thể thơ anapet
Thêm vào từ điển của tôi
32456.
hurdler
người làm rào tạm thời
Thêm vào từ điển của tôi
32457.
antiquely
theo lối cổ
Thêm vào từ điển của tôi
32458.
neuralgia
(y học) chứng đau dây thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
32459.
bascule
máy nâng (cầu cất)
Thêm vào từ điển của tôi
32460.
curacoa
rượu vỏ cam
Thêm vào từ điển của tôi