32351.
rotogravure
cách in (tranh ảnh) bằng máy in...
Thêm vào từ điển của tôi
32352.
arbutus
(thực vật học) cây dương mai
Thêm vào từ điển của tôi
32353.
cheviot
hàng len soviôt
Thêm vào từ điển của tôi
32354.
polenta
cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch,...
Thêm vào từ điển của tôi
32355.
syringa
(thực vật học) cây hoa đình ((c...
Thêm vào từ điển của tôi
32356.
unsanitary
không hợp vệ sinh, thiếu vệ sin...
Thêm vào từ điển của tôi
32357.
milfoil
(thực vật học) cỏ thi
Thêm vào từ điển của tôi
32358.
overblow
(âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
32359.
taoism
đạo Lão
Thêm vào từ điển của tôi
32360.
brig
(hàng hải) thuyền hai buồm
Thêm vào từ điển của tôi