TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32341. untainted chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (th...

Thêm vào từ điển của tôi
32342. phonography phương pháp ghi âm

Thêm vào từ điển của tôi
32343. open-work trang trí có lỗ thủng (ở vải, k...

Thêm vào từ điển của tôi
32344. unblooded không phải thật nòi (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
32345. handmaid (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái

Thêm vào từ điển của tôi
32346. irretentiveness sự không giữ được

Thêm vào từ điển của tôi
32347. doughboy màn thầu, bánh mì hấp

Thêm vào từ điển của tôi
32348. mesial (thuộc) giữa; ở giữa; hướng vào...

Thêm vào từ điển của tôi
32349. plethora (y học) trạng thái quá thừa (má...

Thêm vào từ điển của tôi
32350. rotogravure cách in (tranh ảnh) bằng máy in...

Thêm vào từ điển của tôi